Festlegung /die; -, -en/
sự ràng buộc;
sự ra lệnh;
AnSchaffe /[’anjafo], die; -/
(bayr ) sự sắp đặt;
sự ra lệnh;
mệnh lệiih (Anordnung, Befehl);
Befehlsausgabe /die/
(Milit ) sự công bố một mệnh lệnh;
sự ra lệnh;
Be /fehl [bo'fe:l], der; -[e]s, -e/
sự chỉ huy;
sự sai khiến;
sự ra lệnh (Befehls gewalt, Leitung, Kommando);
ông ta đã nhận nhiệm vụ chỉ huy pháo đài : er hat den Befehl über die Festung übernommen chịu sự chỉ huy của ai. : unter jmds. Befehl Stehen
Anordnung /die; -en/
sự ra lệnh;
chỉ thị;
mệnh lệnh;
quyết định (Weisung);
Bevormundung /die; -, -en/
sự ra lệnh;
sự bắt phải theo;
sự dạy khôn;
Aufforde /rung, die; -, -en/
sự đòi hỏi;
yêu sách;
yêu cầu;
sự ra lệnh (vorge brachte Bitte);
Diktat /[dik'ta:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) sự cưỡng ép;
sự bắt buộc;
sự ra lệnh;
mệnh lệnh (Befehl);
Veranlassung /die; -, -en/
sự ra lệnh;
sự điều khiển;
sự thúc đẩy;
sự thúc giục;
Verhängung /die; -, -en/
sự ra lệnh;
sự ban hành;
sự ban bô' ;
sự ra quyết định (xử phạt);