Be /fehl [bo'fe:l], der; -[e]s, -e/
sự chỉ huy;
sự sai khiến;
sự ra lệnh (Befehls gewalt, Leitung, Kommando);
ông ta đã nhận nhiệm vụ chỉ huy pháo đài : er hat den Befehl über die Festung übernommen chịu sự chỉ huy của ai. : unter jmds. Befehl Stehen