Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
mệnh lệnh;
lệnh;
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
nhiệm vụ được giao (bằng cách ra lệnh);
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
(o Pl ) quyền chỉ huy;
quyền điều khiển;
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan);
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
ban chỉ huy;
bộ chỉ huy;
bộ tư lệnh;