Kommandostab /der/
bộ tham mưu;
bộ chỉ huy;
Generalkommando /das/
bộ chỉ huy;
bộ tổng tư lệnh;
Heeresleitung /die (Milit.)/
bộ chỉ huy;
bộ tổng tư lệnh quân đội;
Kommandantur /[komandan'tu-.r], die; -, -en/
bộ chỉ huy;
sở chỉ huy;
bộ tư lệnh;
Kommando /[ko'mando], das; -s, -s, õsterr. auch/
ban chỉ huy;
bộ chỉ huy;
bộ tư lệnh;
Zent /ra.le, die; -, -n/
trung ương;
trụ sở chính;
trung tâm điều hành;
bộ chỉ huy;
cơ quan đầu não;
tổng công ty;