TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng công ty

tổng công ty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Công ty cổ phần mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập đoàn kinh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty cổ phần tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công ty mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung ương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan đầu não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tổng công ty

 corporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tổng công ty

Dachgesellschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konzern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Holdinggesellschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dachgesellschaft /die (Wirtsch.)/

Công ty cổ phần mẹ; tổng công ty;

Konzern /der; -[e]s, -e (Wirtsch.)/

tổ hợp; tập đoàn kinh doanh; tổng công ty;

Holdinggesellschaft /[Tio:ldir|-], die (Wutsch.)/

công ty cổ phần tập trung; công ty mẹ (nắm quyền điều hành); tổng công ty;

Zent /ra.le, die; -, -n/

trung ương; trụ sở chính; trung tâm điều hành; bộ chỉ huy; cơ quan đầu não; tổng công ty;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corporation /điện/

tổng công ty