TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung ương

trung ương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan đầu não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây thần kinh cuộc sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung khu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Trung tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm diểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao điểm 2. Phái trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vật chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu nhân.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trung ương

 middlemost

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre = center

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

center

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trung ương

zentral

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

center = center

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Zentrum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensnerv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

trung ương

centre = centre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verordnung über die Zentrale Kommission für die Biologische Sicherheit (ZKBSV).

Quy chế về Ủy ban Trung ương cho an toàn sinh học (ZKBSV).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das industrielle Zentrum des Landes

trung tâm cóng nghiệp của đất nước.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

center

1. Trung tâm, trung ương, tâm điểm, trung tâm diểm, tập trung điểm, giao điểm 2. Phái trung dung, nhân vật chính, yếu nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensnerv /m -s u -en, -en/

dây thần kinh cuộc sông, trung tâm, trung khu, trung ương; *

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentrum /[’tsentrom], das; -s, ...ren/

trung ương; trung tâm; nơi tập trung;

trung tâm cóng nghiệp của đất nước. : das industrielle Zentrum des Landes

Zent /ra.le, die; -, -n/

trung ương; trụ sở chính; trung tâm điều hành; bộ chỉ huy; cơ quan đầu não; tổng công ty;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trung tâm,trung ương

[DE] center = center

[VI] trung tâm, trung ương

[EN] centre = center

[FR] centre = centre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middlemost /cơ khí & công trình/

trung ương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trung ương

zentral (a); Trung ương Dàng Cộng sản Việt Nam