TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

center

tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

trục tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũi tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở giữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mũi tâm quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỏi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

định tâm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shafttruc tâm. ngông trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cổ trục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trung tâm ~ of action trung tâm hoạt động ~ of base tâm mố c đườ ng đáy ~ of beacon tâm đ iể m trắ c đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm dấu mốc trắc địa ~ of borehole tâm lỗ khoan ~ of curvature tâm đường cong ~ of dispersal tâm phát tán ~ of distribution trung tâm phân bố

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trung tâmphân phối ~ of disturbance trung tâm nhiễu động ~ of gravity tâm sức hút ~ of magnetic anomaly tâm từ bất thường ~ of origin tâm nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm gốc ~ of oscillation tâm dao động ~ of pressure tâm áp suấ t ~ of projection tâm chi ếu ~ of reticule tâm l ưới ch ỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm ch ữ thập ~ of symmetry tâm đối x ứng earthquake ~ tâm động đất eruption ~ tâm phun trào external perspective ~ tâm phối cảnh ngoài galactic ~ tâm Ngân hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm sông Ngân Hydrometeorological Forecasting ~ trung tâm dự báo khí tượng thuỷ văn ice ~ tâm băng isokatabaric ~ kt.trung tâm khí áp giảm bằng nhau isolanabaric ~ kt. trung tâm khí áp tăng bằng nhau lower ~ tâm dưới perspective ~ tâm phối cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tâm chiếu picture ~ tâm ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gốc toạ độ của ảnh photograph ~ tâm ảnh projective ~ tâm chiếu quake ~ tâm động đất radial ~ tâm bức xạ suspension ~ tâm treo thrust ~ tâm của lực kiến tạo underground ~ tâm dưới volcanic ~ tâm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trung tâm chân vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Trung tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung ương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm diểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao điểm 2. Phái trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vật chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu nhân.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm // đặt vào tâm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

center

center

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

center

Mitte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zentrale

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zentrieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Körnerblech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körnerspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

center

centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou de centre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For this is the center of time.

Bởi vì đây là tâm điểm, của thời gian.

Who would make pilgrimage to the center of time?

Những ai hành hương tới tâm điểm thời gian mới được chứ?

Some say it is best not to go near the center of time.

Có người bảo rằng nên tránh xa cái tâm điểm thời gian.

Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.

Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernstück /nt/CNSX/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] tâm, điểm giữa

Körnerspitze /f/CT_MÁY/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] tâm, mũi tâm

Mitte /f/CT_MÁY/

[EN] center (Mỹ), centre (Anh)

[VI] tâm; mũi tâm; trục tâm

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

center

trung tâm

Là một vị trí riêng biệt, nơi cung cấp một nguồn tài nguyên hoặc hàng hoá. Trong tương tác không gian, trung tâm là vị trí có độ hấp dẫn .

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

center /ENG-MECHANICAL/

[DE] Körnerblech

[EN] center

[FR] centre; point de centre; trou de centre

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

center

tâm, trung tâm

Từ điển toán học Anh-Việt

center

trung tâm // đặt vào tâm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

center

1. Trung tâm, trung ương, tâm điểm, trung tâm diểm, tập trung điểm, giao điểm 2. Phái trung dung, nhân vật chính, yếu nhân.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einstellen

center

Mitte

center

Mitte

center

Zentrale

center

zentrieren

center

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

center

tâm điểm Điếm cách đều các điếm khác.

Từ điển phân tích kinh tế

center /toán học/

tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center

trung tâm chân vòm

center

trung tâm điểm

center

trung tâm khối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

center

tâm, trung tâm ~ of action trung tâm hoạt động ~ of base tâm mố c đườ ng đáy ~ of beacon tâm đ iể m trắ c đị a, tâm dấu mốc trắc địa ~ of borehole tâm lỗ khoan ~ of curvature tâm đường cong ~ of dispersal tâm phát tán ~ of distribution trung tâm phân bố, trung tâmphân phối ~ of disturbance trung tâm nhiễu động ~ of gravity tâm sức hút ~ of magnetic anomaly tâm từ bất thường ~ of origin tâm nguồn, tâm gốc ~ of oscillation tâm dao động ~ of pressure tâm áp suấ t ~ of projection tâm chi ếu (hình) ~ of reticule tâm l ưới ch ỉ; tâm ch ữ thập (trong dụng cụ quang học) ~ of symmetry tâm đối x ứng earthquake ~ tâm động đất eruption ~ tâm phun trào external perspective ~ tâm phối cảnh ngoài galactic ~ tâm Ngân hà, tâm sông Ngân Hydrometeorological Forecasting ~ trung tâm dự báo khí tượng thuỷ văn ice ~ tâm băng isokatabaric ~ kt.trung tâm khí áp giảm bằng nhau isolanabaric ~ kt. trung tâm khí áp tăng bằng nhau lower ~ tâm dưới (của dấu mốc trắc địa) perspective ~ tâm phối cảnh, tâm chiếu picture ~ tâm ảnh (hàng không); gốc toạ độ của ảnh (hàng không) photograph ~ tâm ảnh projective ~ tâm chiếu quake ~ tâm động đất radial ~ tâm bức xạ suspension ~ tâm treo thrust ~ tâm của lực kiến tạo underground ~ tâm dưới (của dấu mốc trắc địa) volcanic ~ tâm núi lửa

Tự điển Dầu Khí

center

o   tâm, trung tâm

§   bottom dead center : điểm chết dưới, điểm hạ

§   dead center : điểm chết, tâm chết

§   dispatch center : trung tâm phân phối, trung tâm điều độ

§   galactic center : tâm ngân hà, tâm thiên hà

§   inner dead center : điểm chết trong

§   load center : tâm tải trọng

§   lower dead center : điểm chết dưới, điểm hạ

§   LPG packaging center : trung tâm đóng bình khí hóa lỏng

§   outer dead center : điểm chết ngoài

§   punch center : đầu mũi khoan

§   top dead center : điểm chết trên, điểm thượng

§   upper dead center : điểm chết trên, điểm thưởng

§   wire rope center : lõi cáp

§   center irons : khung sắt trung tâm

§   center line : đường tâm

§   center line fracture : nứt vỡ theo đường tâm

§   center of area : diện tâm

§   center of buoyancy : tâm nổi

§   center of curvature : tâm cong

§   center of gravity : trọng tâm

§   center of gyration : tâm hồi chuyển

§   center of mass : khối tâm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

center

cân giữa Sắp các ký tự quanh một điềm nằm ờ giữa dòng, trang hoặc một vùng xác đinh khác; thực ra là xếp văn bản cách đều mỗi lề hoặc đường viền,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

center

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

center /n/MATH/

center (of a circle)

tâm

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

center

center

n. the middle of something; the place in the middle; a place that is the main point of an activity

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

center

tâm; lỗ tâm; lỏi; trục tâm; mũi tâm; định tâm

center

shafttruc tâm. ngông trục, cổ trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

center

trung tâm, ở giữa

center

mũi tâm quay