center
o tâm, trung tâm
§ bottom dead center : điểm chết dưới, điểm hạ
§ dead center : điểm chết, tâm chết
§ dispatch center : trung tâm phân phối, trung tâm điều độ
§ galactic center : tâm ngân hà, tâm thiên hà
§ inner dead center : điểm chết trong
§ load center : tâm tải trọng
§ lower dead center : điểm chết dưới, điểm hạ
§ LPG packaging center : trung tâm đóng bình khí hóa lỏng
§ outer dead center : điểm chết ngoài
§ punch center : đầu mũi khoan
§ top dead center : điểm chết trên, điểm thượng
§ upper dead center : điểm chết trên, điểm thưởng
§ wire rope center : lõi cáp
§ center irons : khung sắt trung tâm
§ center line : đường tâm
§ center line fracture : nứt vỡ theo đường tâm
§ center of area : diện tâm
§ center of buoyancy : tâm nổi
§ center of curvature : tâm cong
§ center of gravity : trọng tâm
§ center of gyration : tâm hồi chuyển
§ center of mass : khối tâm