TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân vật chính

nhân vật chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vật trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ der Arbeit anh hùng lao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quốc vương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật quan trọng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật anh hùng trong một tiểu thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Trung tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung ương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung tâm diểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao điểm 2. Phái trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu nhân.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhân vật chính

center

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân vật chính

Hauptfigur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptperson

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Held

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

König

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haupt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Romanheld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Heiligen Drei König e

ba thầy pháp (từ kinh thánh); 2. (nghĩa bóng) anh hùng, nhân vật chính;

der König der Tiere

chúa rừng, chúa sơn lâm;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

center

1. Trung tâm, trung ương, tâm điểm, trung tâm diểm, tập trung điểm, giao điểm 2. Phái trung dung, nhân vật chính, yếu nhân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haupt /per.son, die/

nhân vật chính; nhân vật quan trọng nhất;

Hauptfigur /die/

nhân vật chính; nhân vật trung tâm; vai chính;

Romanheld /der/

nhân vật chính; nhân vật anh hùng trong một tiểu thuyết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptperson /f =, -en/

nhân vật chính; Haupt person eines Stückes vai kịch; Haupt

Hauptfigur /f =, -en/

nhân vật chính, nhân vật trung tâm; Haupt

Held /m -en, -en/

1. anh hùng, hào kiệt; 2. nhân vật chính; der - des Táges anh hùng thôi đại; 3.: Held der Arbeit anh hùng lao động.

König /m -(e)s,/

1. vua, quốc vương; die Heiligen Drei König e ba thầy pháp (từ kinh thánh); 2. (nghĩa bóng) anh hùng, nhân vật chính; der - der Géiger vua vĩ cầm; der König der Tiere chúa rừng, chúa sơn lâm; 3.(cò) [con] tưóng, vua; (bài) [con] ông; 4.hạt (kim loại).