General I /m -s, -e u -râle/
tưóng, tưđng quân; kommandierender - quân đoàn trưởng, tư lệnh quân đoàn, tưóng quân đoàn.
König /m -(e)s,/
1. vua, quốc vương; die Heiligen Drei König e ba thầy pháp (từ kinh thánh); 2. (nghĩa bóng) anh hùng, nhân vật chính; der - der Géiger vua vĩ cầm; der König der Tiere chúa rừng, chúa sơn lâm; 3.(cò) [con] tưóng, vua; (bài) [con] ông; 4.hạt (kim loại).