Việt
vai chính
người khỏi xưỏng
ngưôi chủ mưu.
diễn viên chính
đạo diên
nhân vật chính
nhân vật trung tâm
nhân vật quan trọng nhất
Đức
Hauptrolle
Protagonist
Titelrolle
Hauptfigur
Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/
(trong các vở nhạc kịch) vai chính; diễn viên chính; đạo diên;
Hauptfigur /die/
nhân vật chính; nhân vật trung tâm; vai chính;
Hauptrolle /die/
vai chính; nhân vật trung tâm; nhân vật quan trọng nhất;
Hauptrolle /f =, -n/
vai chính; -
Titelrolle /f =, -n (sân khấu)/
vai chính; Titel
Protagonist /m -en, -en/
1. vai chính; 2. người khỏi xưỏng, ngưôi chủ mưu.