TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protagonist

vai chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khỏi xưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi chủ mưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật chủ chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật trung tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

protagonist

Protagonist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/

(trong các vở nhạc kịch) vai chính; diễn viên chính; đạo diên;

Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/

(bildungsspr ) nhân vật chủ chốt; nhân vật trung tâm;

Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/

(bildungsspr ) người khởi xướng; người chủ mưu; người tiên phong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protagonist /m -en, -en/

1. vai chính; 2. người khỏi xưỏng, ngưôi chủ mưu.