Avantgardist /der; -en, -en/
người tiên phong;
chiến sĩ tiên phong (Vorkämpfer, Neuerer);
Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/
(bildungsspr ) người khởi xướng;
người chủ mưu;
người tiên phong;
Wegbereiter /der; -s, -/
người tiên phong;
người mở đường (cho cái gì);
người khai sáng;
Vorläufer /der; -s, -/
người đi trước;
người tiên phong;
bậc tiền bô' i;
Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/
(bildungsspr ) người mở đầu;
người tiên phong;
người khai phá;
nhà thám hiểm;
Pionierin /die; -, -nen (bildungsspr.)/
người tiên phong;
người khai phá;
người mở đường;
nhà thám hiểm (nữ);