TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tiên phong

người tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến sĩ tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mở đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khai sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc tiền bô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khai phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội viên thiếu niên tiền phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội công binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị kĩ thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người tiên phong

Pionier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Avantgardist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protagonist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wegbereiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorläufer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionierin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pionier /m -s, -e/

1. đội viên thiếu niên tiền phong; 2. người mỏ đầu, người tiên phong, ngưồi khai phá; 3. (quân sự) đội công binh, đơn vị kĩ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Avantgardist /der; -en, -en/

người tiên phong; chiến sĩ tiên phong (Vorkämpfer, Neuerer);

Protagonist /[protago'nist], der; -en, -en/

(bildungsspr ) người khởi xướng; người chủ mưu; người tiên phong;

Wegbereiter /der; -s, -/

người tiên phong; người mở đường (cho cái gì); người khai sáng;

Vorläufer /der; -s, -/

người đi trước; người tiên phong; bậc tiền bô' i;

Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/

(bildungsspr ) người mở đầu; người tiên phong; người khai phá; nhà thám hiểm;

Pionierin /die; -, -nen (bildungsspr.)/

người tiên phong; người khai phá; người mở đường; nhà thám hiểm (nữ);