Explorator /der; -s, ...oren (Fachspr.)/
nhà nghiên cún;
nhà thăm dò;
nhà thám hiểm;
Erforscher /der; -s, -/
nhà nghiên cứu;
nhà khảo sát;
nhà thám hiểm;
Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/
(bildungsspr ) người mở đầu;
người tiên phong;
người khai phá;
nhà thám hiểm;
Pionierin /die; -, -nen (bildungsspr.)/
người tiên phong;
người khai phá;
người mở đường;
nhà thám hiểm (nữ);
Forschungsreisende /der u. die/
người thực hiện chuyến đi nghiên cứu;
người khảo sát điều tra;
nhà thám hiểm;