TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà thám hiểm

nhà thám hiểm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nghiên cún

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thăm dò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiên phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khai phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mở đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thực hiện chuyến đi nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khảo sát điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà thám hiểm

explorer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

nhà thám hiểm

Forscher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà thám hiểm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Explorator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erforscher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pionierin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forschungsreisende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Explorator /der; -s, ...oren (Fachspr.)/

nhà nghiên cún; nhà thăm dò; nhà thám hiểm;

Erforscher /der; -s, -/

nhà nghiên cứu; nhà khảo sát; nhà thám hiểm;

Pionier /[pio'ni:or], der; -s, -e/

(bildungsspr ) người mở đầu; người tiên phong; người khai phá; nhà thám hiểm;

Pionierin /die; -, -nen (bildungsspr.)/

người tiên phong; người khai phá; người mở đường; nhà thám hiểm (nữ);

Forschungsreisende /der u. die/

người thực hiện chuyến đi nghiên cứu; người khảo sát điều tra; nhà thám hiểm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà thám hiểm

Forscher m; nhà thám hiểm vùng cực Polarforscher m

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

explorer

nhà thám hiểm