TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forscher

Nhà nghiên cứu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nghiên cúu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nghiên cứư khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

forscher

researcher/ research scientist/ research worker/ investigator

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

explorer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

scientist

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

investigator

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

researcher

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

forscher

Forscher

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

forscher

Chercheur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Forscher /der; -s, -/

nhà nghiên cứư khóa học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forscher /m -s, =/

người, nhà] nghiên cúu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Forscher

[DE] Forscher(in)

[EN] scientist, investigator, researcher

[FR] Chercheur

[VI] Nhà nghiên cứu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Forscher

explorer

Từ điển Polymer Anh-Đức

researcher/ research scientist/ research worker/ investigator

Forscher