studieren /I vt/
học, nghiên cúu; II vi học (đ trường đại học).
durcharbeiten /vt, vi/
nghiên cúu, xem xét; einen Gedanken reiflich - cân nhắc cẩn thận; sich (D) die Hände chùi tay; die Nacht - làm việc suốt đêm;
ausstudieren /I vt/
1. học, học tập, nắm vững, tinh thông; 2. nghiên cúu, khảo cứu, tìm hiểu; II vi học xong, kết thúc khóa học.
erforschbar /a/
được] nghiên cúu, xem xét, khảo cứu, khảo nghiệm, có thể nhận thúc được, có thể hiểu được.
überblicken /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. (nghĩa bóng) quan sát, khảo CÜU, nghiên cúu, bình luận, điểm qua.
befummeln /vt/
được, bị] tháo dô, tháo ròi, phân tích, xem xét, nghiên cúu, phân biệt, hiểu rõ, am hiểu, xác định.
Untersuchung /í =, -en/
í =, 1. [sự] nghiên cúu, khảo sát, khảo cứu; 2. [sự] khám xét, khám nghiệm, kiểm tra; 3. (luật) [sự] điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.