erforschbar /a/
được] nghiên cúu, xem xét, khảo cứu, khảo nghiệm, có thể nhận thúc được, có thể hiểu được.
erkennbar /a/
1. nhận ra được, phân biệt được, thấy rõ, thấy được; leicht erkennbar dễ thấy, dễ biết; 2. có thể nhận thúc được, có thể hiểu biết được.