Việt
nghiên cúu
xem xét
khảo cứu
khảo nghiệm
có thể nhận thúc được
có thể hiểu được.
Đức
erforschbar
erforschbar /a/
được] nghiên cúu, xem xét, khảo cứu, khảo nghiệm, có thể nhận thúc được, có thể hiểu được.