Việt
học
học tập
nắm vững
tinh thông
nghiên cúu
khảo cứu
tìm hiểu
Đức
ausstudieren
ausstudieren /I vt/
1. học, học tập, nắm vững, tinh thông; 2. nghiên cúu, khảo cứu, tìm hiểu; II vi học xong, kết thúc khóa học.