überblicken /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. (nghĩa bóng) quan sát, khảo CÜU, nghiên cúu, bình luận, điểm qua.
überschauen /vt/
1. nhìn chung, xem xét, quan sát; 2. quan sát, khảo CÜU, bình luận, nghiên cứu, điểm qua.
forschen /vi (n/
vi (nach D) 1. nghiên CÜU, khảo sát, xem xét, khảo CÜU, quan sát, tìm tòi; 2. hỏi han, gạn hỏi, hỏi dò, tra hỏi, dò, moi.