Việt
ach D
nghiên CÜU
khảo sát
xem xét
khảo CÜU
quan sát
tìm tòi
hỏi han
gạn hỏi
hỏi dò
tra hỏi
dò
moi.
Đức
forschen
forschen /vi (n/
vi (nach D) 1. nghiên CÜU, khảo sát, xem xét, khảo CÜU, quan sát, tìm tòi; 2. hỏi han, gạn hỏi, hỏi dò, tra hỏi, dò, moi.