Việt
khảo sát
xem xét
quan sát
tìm tòi
ach D
nghiên CÜU
khảo CÜU
hỏi han
gạn hỏi
hỏi dò
tra hỏi
dò
moi.
tìmi hiểu
dò hỏi
nghiên cứu khoa học
Anh
investigate
Đức
forschen
nach den Ursachen des Unglücks forschen
tìm hiểu về nguyên nhân của vụ tai nạn.
er hat jahrelang auf diesem Gebiet geforscht
ông ta đã nghiên cứu nhiều năm trong lĩnh vực này.
forschen /(sw. V.; hat)/
xem xét; khảo sát; quan sát; tìm tòi; tìmi hiểu; dò hỏi;
nach den Ursachen des Unglücks forschen : tìm hiểu về nguyên nhân của vụ tai nạn.
nghiên cứu khoa học;
er hat jahrelang auf diesem Gebiet geforscht : ông ta đã nghiên cứu nhiều năm trong lĩnh vực này.
forschen /vi (n/
vi (nach D) 1. nghiên CÜU, khảo sát, xem xét, khảo CÜU, quan sát, tìm tòi; 2. hỏi han, gạn hỏi, hỏi dò, tra hỏi, dò, moi.