Việt
xem xét
khảo sát
quan sát
tìm tòi
tìmi hiểu
dò hỏi
Đức
forschen
nach den Ursachen des Unglücks forschen
tìm hiểu về nguyên nhân của vụ tai nạn.
forschen /(sw. V.; hat)/
xem xét; khảo sát; quan sát; tìm tòi; tìmi hiểu; dò hỏi;
tìm hiểu về nguyên nhân của vụ tai nạn. : nach den Ursachen des Unglücks forschen