TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiên cứu khoa học

Nghiên cứu khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nghiên cứu khoa học

theory of science/knowledge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

epistemology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 scientific researches

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiên cứu khoa học

Wissenschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

forschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nghiên cứu khoa học

Études scientifiques

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser reguläre Darmbewohner von Tieren und Menschen gehört zu den wissenschaftlich bestuntersuchten Lebewesen. In der Biotechnik wird E. coli für viele großtechnische Produktionen eingesetzt.

Chúng là cư dân thường xuyên trong ruột của động vật và con người, và là đối tượng nghiên cứu khoa học nhiều nhất. E. coli được sử dụng trong ngành kỹ thuật sinh học cho nhiều sản xuất lớn trong công nghệ.

Das Problem dieser Resistenzentwicklung macht die Forschung und Entwicklung neuer resistenzbrechender Antibiotika notwendig, damit Infektionskrankheiten weiterhin beherrschbar bleiben.

Vấn đề phát triển kháng sinh của vi khuẩn đòi hỏi sự cần thiết về nghiên cứu khoa học và phát triển thuốc chống lại tính kháng kháng sinh của vi khuẩn để con người tiếp tục có thể kiểm soát được bệnh truyền nhiễm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat jahrelang auf diesem Gebiet geforscht

ông ta đã nghiên cứu nhiều năm trong lĩnh vực này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forschen /(sw. V.; hat)/

nghiên cứu khoa học;

ông ta đã nghiên cứu nhiều năm trong lĩnh vực này. : er hat jahrelang auf diesem Gebiet geforscht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scientific researches

nghiên cứu khoa học

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nghiên cứu khoa học

[DE] Wissenschaftslehre

[EN] theory of science/knowledge, epistemology

[FR] Études scientifiques

[VI] Nghiên cứu khoa học