epistemology,theory of cognition
[DE] Erkenntnistheorie
[EN] epistemology, theory of cognition
[FR] Épistémologie
[VI] Nhận thức luận
philosophy of science,epistemology
[DE] Wissenschaftswissenschaft
[EN] philosophy of science, epistemology
[FR] Science
[VI] Khoa học
theory of science/knowledge,epistemology
[DE] Wissenschaftslehre
[EN] theory of science/knowledge, epistemology
[FR] Études scientifiques
[VI] Nghiên cứu khoa học
theory of science/knowledge,epistemology
[DE] Wissenschaftstheorie
[EN] theory of science/knowledge, epistemology
[FR] Philosophie des sciences
[VI] Triết lý của khoa học