TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

philosophy of science

Triết học khoa học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Triết lý khoa học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khoa học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

philosophy of science

philosophy of science

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

epistemology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

philosophy of science

Wissenschaftswissenschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

philosophy of science

Science

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

philosophy of science,epistemology

[DE] Wissenschaftswissenschaft

[EN] philosophy of science, epistemology

[FR] Science

[VI] Khoa học

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

philosophy of science

Triết học (về) khoa học, Triết lý khoa học [môn học suy nghĩ phản tỉnh về ý nghĩa của khoa học]