Việt
Nghiên cứu khoa học
Anh
theory of science/knowledge
epistemology
scientific researches
Đức
Wissenschaftslehre
forschen
Pháp
Études scientifiques
er hat jahrelang auf diesem Gebiet geforscht
ông ta đã nghiên cứu nhiều năm trong lĩnh vực này.
forschen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu khoa học;
ông ta đã nghiên cứu nhiều năm trong lĩnh vực này. : er hat jahrelang auf diesem Gebiet geforscht
nghiên cứu khoa học
[DE] Wissenschaftslehre
[EN] theory of science/knowledge, epistemology
[FR] Études scientifiques
[VI] Nghiên cứu khoa học