sondieren /[zon'dkran] (sw. V.; hat)/
(Seew ) xác định (độ sâu);
thăm dò (đáy sông, đáy biển);
orten /(sw. V.; hat)/
xác định;
nhận biết (xu hướng );
dezidieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
quyết định;
xác định (entscheiden, bestimmen);
bestimmt /(Adj.; -er, -este)/
(Sprachw ) xác định;
chỉ định (hinweisend);
mạo từ xác định. : der bestimmte Artikel
abgreifen /(st. V.; hat)/
(Ẹlektrot , Elektronik) kiểm tra;
xác định (feststellen, wahmeh- men);
kiểm tra điện áp. : eine Spannung abgreifen
festhalten /(st. V.; hat)/
khẳng định;
xác định;
chúng ta khẳng định sự việc ấy là... : halten wir fest, der Vorfall...
erheben /(st. V.; hat)/
(bes siidd , ôsterr ) xác định;
xác minh;
xậc định mức thiệt hại do nạn lụt gây ra. 1 : die Hochwasserschäden erheben
deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) khai;
xác định;
thông báo (số lượng, chủng loại và giá cả hàng hóa được gửi đi);
umgrenzen /(sw. V.; hat)/
phân định ranh giới;
xác định (quyền hạn);
sicherstellen /(sw. V.; hat)/
(seltener) xác định;
khẳng định;
chứng minh (beweisen) ' ;
determinativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
quyết định;
xác định;
khẳng định (ent schieden, entschlossen);
determinieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/
định;
xác định;
ra hạn định (bestimmen, festlegen, begrenzen);
deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/
nêu lên;
xác định;
gọi là;
bemessen /(st. V.; hat)/
lượng giá;
chia phần;
xác định (festlegen, zuteilen, dosieren);
festmachen /(sw. V.; hat)/
thỏa thuận;
xác định;
ấn định (bindend vereinbaren);
ấn định một thời hạn. : einen. Termin festmachen
fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
(bildungsspr ) ấn định;
xác định;
qui định (schriftlich bestimmen);
xắc định quyền lại bằng hợp đồng. : ein Recht vertraglich fixieren
entwerfen /(st. V.; hat)/
soạn thảo;
lên kế hoạch;
xác định (schriftlich festlegen);
Fiveoclock /tea [-'ti:], der; , s (bildungsspr.)/
(veral- tend) xác định;
cố định;
không dịch chuyển (feststehend, unveränderlich, konstant);
một điểm cố định. : ein fixer Punkt
finit /[fi'ni:t] (Adj.) (Sprachw.)/
xác định;
đã chia theo ngôi và số’ lượng (bestimmt);