TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

definieren

định nghĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

definieren

Define

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

definieren

Definieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fixieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

definieren

définer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

définir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fixer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vom Anwender zu definieren

Do người sử dụng định nghĩa

Vom Anwender zu definieren Dichte

do người sử dụng định nghĩa

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

definieren

định nghĩa

Definieren Sie den Begriff Aminosäuresequenz.

Hãy định nghĩa thuật ngữ chuỗi amino acid.

Definieren Sie den Begriff Proteom.

Hãy định nghĩa khái niệm proteom.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

definieren

définer

definieren

definieren

définir

definieren

definieren,fixieren

fixer

definieren, fixieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

definieren /vt/

xác định, định nghĩa, qui định.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

definieren

[EN] define

[VI] xác định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

definieren /vt/M_TÍNH/

[EN] set, set up

[VI] thiết lập, đặt

definieren /vt/TOÁN/

[EN] define

[VI] định nghĩa

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Definieren

[DE] Definieren

[EN] Define

[VI] định nghĩa