définir
définir [definÎR] V. tr. [2] 1. Định nghĩa; xác định. Définir la liberté en l’opposant à l’aliénation: Định nghĩa tự do bằng cách dối lập với sự tha hóa. Définir un mot: Định nghĩa một từ. 2. Mô tả chính thức. Il a du mal à définir le sentiment qu’il a éprouvé: Nó không dễ xác dịnh dưọc tình cảm dã thể hiện.