TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

définir

definieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

définir

définir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

définir

définir

definieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

définir

définir [definÎR] V. tr. [2] 1. Định nghĩa; xác định. Définir la liberté en l’opposant à l’aliénation: Định nghĩa tự do bằng cách dối lập với sự tha hóa. Définir un mot: Định nghĩa một từ. 2. Mô tả chính thức. Il a du mal à définir le sentiment qu’il a éprouvé: Nó không dễ xác dịnh dưọc tình cảm dã thể hiện.