Việt
định nghĩa
xác định
đinh nghĩa
định rõ
xác dịnh
vạch rõ
Anh
define
Đức
Definieren
ausweisen
umgrenzen
Define
Define (v)
definieren /vt/TOÁN/
[EN] define
[VI] định nghĩa
định nghĩa, xác định
[VI] xác định
o xác định (tính chất)
[DE] Definieren
[EN] Define
v. to give the meaning of; to explain
đinh nghĩa, định rõ, xác dịnh