TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

define

định nghĩa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xác định

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt

đinh nghĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

định rõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xác dịnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vạch rõ

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

define

define

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

define

Definieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausweisen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

umgrenzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Define

Define (v)

vạch rõ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

definieren /vt/TOÁN/

[EN] define

[VI] định nghĩa

Từ điển toán học Anh-Việt

define

định nghĩa, xác định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umgrenzen

define

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ausweisen

[EN] define

[VI] xác định

Tự điển Dầu Khí

define

o   xác định (tính chất)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

define

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Define

[DE] Definieren

[EN] Define

[VI] định nghĩa

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

define

define

v. to give the meaning of; to explain

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

define

đinh nghĩa, định rõ, xác dịnh