TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausweisen

xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục xuất khỏi một nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình giấy chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình thẻ căn cước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chứng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến sử đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausweisen

define

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ausweisen

ausweisen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Service-Berater und ggf. Mechaniker auf der Rechnung ausweisen

Ghi tên nhân viên tư vấn khách hàng và đôi khi cả tên kỹ thuật viên vào hóa đơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte weisen Sie sich aus!

xin mời ông xuất trình giấy tờ!

können Sie sich ausweisen?

ông có giấy tờ tùy thân không?

sich als guter Geschäftsmann ausweisen?

chứng tỏ mình là một nhà kinh doanh giỗi.

ausgewiesene Überschüsse

số thặng dư theo tính toán.

ein Gelände als Garten stadt ausweisen

quy hoạch một khu dắt làm vườn hoa thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweisen /(st. V.; hat)/

trục xuất khỏi một nước [aus + Dat : khỏi ];

ausweisen /(st. V.; hat)/

xuất trình giấy chứng minh; xuất trình thẻ căn cước;

bitte weisen Sie sich aus! : xin mời ông xuất trình giấy tờ! können Sie sich ausweisen? : ông có giấy tờ tùy thân không?

ausweisen /(st. V.; hat)/

chứng minh; chứng tỏ (sich erweisen);

sich als guter Geschäftsmann ausweisen? : chứng tỏ mình là một nhà kinh doanh giỗi.

ausweisen /(st. V.; hat)/

xác nhận; chứng nhận; chứng thực; nhận thực;

ausweisen /(st. V.; hat)/

được tính toán; được chứng minh (rechnerisch nachweisen, zeigen);

ausgewiesene Überschüsse : số thặng dư theo tính toán.

ausweisen /(st. V.; hat)/

(Bauw ) dự kiến sử đụng; quy hoạch;

ein Gelände als Garten stadt ausweisen : quy hoạch một khu dắt làm vườn hoa thành phố.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausweisen /vt/

1. đuổi đi, tống cổ, trục xuất; 2. xác nhận, chứng nhận, chúng thực, nhận thực;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ausweisen

[EN] define

[VI] xác định