TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quy hoạch

quy hoạch

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

dự kiến sử đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng tiếp nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ương trình hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kế hoạch hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quy hoạch

programming

 
Từ điển phân tích kinh tế

program

 
Từ điển phân tích kinh tế

 arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 open planning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programmingch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quy hoạch

planen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plan nfỊ'quy hoạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werkstoffauswahl und Werkstoffkonzept

Chọn lựa vật liệu và quy hoạch vật liệu

Insbesondere bei Großanlagen müssen weitere Planungsparameter, wie z.B. Standortbedingungen, Verkehrspläne, Infrastruktur und Logistik des Standorts, Machbarkeitsstudien, Bodengutachten usw. berücksichtigt werden.

Đặc biệt cho các dàn máy lớn phải xem xét thêm các thông số thiết kế chi tiết khác, t.d. như các điều kiện nơi xây nhà máy, quy hoạch giao thông, cơ sở hạ tầng và hậu cần nơi nhà máy, các khảo cứu tiền khả thi, giám định về đất đai v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gelände als Garten stadt ausweisen

quy hoạch một khu dắt làm vườn hoa thành phố.

Từ điển toán học Anh-Việt

programmingch

ương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweisen /(st. V.; hat)/

(Bauw ) dự kiến sử đụng; quy hoạch;

quy hoạch một khu dắt làm vườn hoa thành phố. : ein Gelände als Garten stadt ausweisen

aufschließen /(st V.; hat)/

(Amtsspr ) quy hoạch; xây dựng tiếp nối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrangement

quy hoạch

open planning

quy hoạch [thoáng hở, mở]

 open planning /xây dựng/

quy hoạch [thoáng hở, mở]

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quy hoạch

planen vt; Plan nfỊ' quy hoạch hóa Planung f.

Từ điển phân tích kinh tế

programming,program /quy hoạch/

quy hoạch