arrangement
sự ghép bộ
arrangement
sự sắp đặt
arrangement
sự sắp xếp
arrangement /xây dựng/
sự sửa soạn
arrangement
sự tổ hợp
arrangement /xây dựng/
sự ghép bộ
arrangement /xây dựng/
bố cục
arrangement
bố cục
arrangement
cách xếp đặt
arrangement /xây dựng/
cách xếp đặt
arrangement
sự bố cục
arrangement
sự chỉnh hợp
arrangement /xây dựng/
sự xếp
arrangement /xây dựng/
qui hoạch
arrangement
quy hoạch
arrangement /điện tử & viễn thông/
cách sắp đặt
arrangement
cách sắp đặt
arrangement, integration /xây dựng/
sự ghép bộ
arrangement, chart
sơ đồ
arrange, arrangement
bố trí
arrange, arrangement /toán & tin/
chỉnh hợp