Ebnung /í = (xây dựng)/
sự] qui hoạch, thiết kế.
Planung /f =, -en/
sự] lập kế hoạch, kế hoạch hóa, qui hoạch, thiét kế.
ebnen /vt/
1. san, san bằng, san phẳng, vuốt phẳng, ép phẳng, là phẳng; 2. (xây dựng) qui hoạch, thiết kế, bố trí.
verplanen /vt/
1. kế hoạch hóa, qui hoạch, làm [lập, vạch, đặt] kế hoạch; 2. trù hoạch, trù tính, dự tính, dự định, thiết ké, bó trí.