Việt
trù hoạch
trù tính
dự tính
dự định
kế hoạch hóa
qui hoạch
làm kế hoạch
thiết ké
bó trí.
đặt kê' hoạch sai
dự trù sai
tính toán sai
thiết kế
bô' trí
Đức
verplanen
sein Geld verplant haben
dã lèn kế hoạch sử dụng tiền của minh.
verplanen /(sw. V.; hat)/
đặt kê' hoạch sai; dự trù sai; tính toán sai;
trù hoạch; trù tính; dự tính; dự định; thiết kế; bô' trí;
sein Geld verplant haben : dã lèn kế hoạch sử dụng tiền của minh.
verplanen /vt/
1. kế hoạch hóa, qui hoạch, làm [lập, vạch, đặt] kế hoạch; 2. trù hoạch, trù tính, dự tính, dự định, thiết ké, bó trí.