Việt
tính toán sai
tính nhầm
đặt kê' hoạch sai
dự trù sai
Anh
miscount error
Đức
verplanen
verplanen /(sw. V.; hat)/
đặt kê' hoạch sai; dự trù sai; tính toán sai;
tính toán sai, tính nhầm
miscount error /toán & tin/