Việt
kế hoạch hóa
lập kế hoạch
qui hoạch
thiét kế.
làm kế hoạch
trù hoạch
trù tính
dự tính
dự định
thiết ké
bó trí.
đưa vào kế hoạch
tính trong kế hoạch
Đức
Planung
verplanen
einplanen
diese Panne war nicht eingeplant
(đùa) sự hỏng hóc này không dược tính trước.
einplanen /(sw. V.; hat)/
kế hoạch hóa; đưa vào kế hoạch; tính trong kế hoạch;
(đùa) sự hỏng hóc này không dược tính trước. : diese Panne war nicht eingeplant
Planung /f =, -en/
sự] lập kế hoạch, kế hoạch hóa, qui hoạch, thiét kế.
verplanen /vt/
1. kế hoạch hóa, qui hoạch, làm [lập, vạch, đặt] kế hoạch; 2. trù hoạch, trù tính, dự tính, dự định, thiết ké, bó trí.