TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einplanen

kế hoạch hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính trong kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einplanen

einplanen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Panne war nicht eingeplant

(đùa) sự hỏng hóc này không dược tính trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einplanen /(sw. V.; hat)/

kế hoạch hóa; đưa vào kế hoạch; tính trong kế hoạch;

diese Panne war nicht eingeplant : (đùa) sự hỏng hóc này không dược tính trước.