Việt
kế hoạch hóa
đưa vào kế hoạch
tính trong kế hoạch
Đức
einplanen
diese Panne war nicht eingeplant
(đùa) sự hỏng hóc này không dược tính trước.
einplanen /(sw. V.; hat)/
kế hoạch hóa; đưa vào kế hoạch; tính trong kế hoạch;
(đùa) sự hỏng hóc này không dược tính trước. : diese Panne war nicht eingeplant