TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

planung

sự lập kế hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoá giẹp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự kế hoạch hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét kế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự định kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạch định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp vào kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính toán theo kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- planung

kế hoạch hóa gia đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

planung

planning

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planation

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

design

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

environmental planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town and country planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

planung

Planung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umweltplanung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- planung

- planung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

planung

PLANIFICATION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in (Dat.)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planung,Umweltplanung

[DE] Planung; Umweltplanung

[EN] environmental planning; planning; town and country planning; town planning

[FR] aménagement; planification

Anordnung,Gestaltung,Planung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anordnung; Gestaltung; Planung

[EN] lay out

[FR] implantation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Planung /die; -, -en/

sự lập kế hoạch; sự định kế hoạch; sự hoạch định;

in (Dat.) :

planung /die; -, -en/

sự xếp vào kế hoạch; sự tính toán theo kế hoạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planung /f =, -en/

sự] lập kế hoạch, kế hoạch hóa, qui hoạch, thiét kế.

- planung /í =, -en/

kế hoạch hóa gia đình; - planung

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Planung

[EN] planning

[VI] hoạch định, lập kế hoạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planung /f/TTN_TẠO, V_THÔNG/

[EN] planning

[VI] sự lập kế hoạch, sự kế hoạch hoá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Planung

planning

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Planung

design

Planung

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

PLANUNG

[DE] PLANUNG

[EN] PLANNING

[FR] PLANIFICATION

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Planung

[DE] Planung

[EN] planation

[VI] sự hoá giẹp

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Planung

Planung

planning