Việt
môi trường có quy hoạch
Quy hoạch môi trường
sự lập kế hoạch về môi trường
Anh
environmental planning
planned environment
planning
town and country planning
town planning
Đức
Umweltplanung
Planung
Pháp
Planification environnementale
aménagement
planification
environmental planning,planning,town and country planning,town planning
[DE] Planung; Umweltplanung
[EN] environmental planning; planning; town and country planning; town planning
[FR] aménagement; planification
Umweltplanung /f/ÔNMT/
[EN] environmental planning, planned environment
[VI] sự lập kế hoạch về môi trường
[DE] Umweltplanung
[EN] environmental planning
[FR] Planification environnementale
[VI] Quy hoạch môi trường