Anh
PLANNING
environmental planning
town and country planning
town planning
Đức
PLANUNG
Umweltplanung
Pháp
PLANIFICATION
aménagement
La notion de planification est apparue après 1917 en U.R.S.S.
Khái niệm kế hoạch hóa dược xuất hiện sau 1917 ở Liên Xô.
aménagement,planification
[DE] Planung; Umweltplanung
[EN] environmental planning; planning; town and country planning; town planning
[FR] aménagement; planification
planification
planification [planifikasjô] n. f. KTÊ Sự kế hoạch hóa: La notion de planification est apparue après 1917 en U.R.S.S.: Khái niệm kế hoạch hóa dược xuất hiện sau 1917 ở Liên Xô.
[DE] PLANUNG
[EN] PLANNING
[FR] PLANIFICATION