TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umweltplanung

sự lập kế hoạch về môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quy hoạch môi trường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

umweltplanung

environmental planning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planned environment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town and country planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

town planning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umweltplanung

Umweltplanung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umweltplanung

Planification environnementale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planung,Umweltplanung

[DE] Planung; Umweltplanung

[EN] environmental planning; planning; town and country planning; town planning

[FR] aménagement; planification

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umweltplanung

[DE] Umweltplanung

[EN] environmental planning

[FR] Planification environnementale

[VI] Quy hoạch môi trường

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umweltplanung /f/ÔNMT/

[EN] environmental planning, planned environment

[VI] sự lập kế hoạch về môi trường