Việt
sự hoá giẹp
sự san bằng
sự thành tạo đồng bằng glacial ~ sự san bằng do sông băng lateral ~ sự mở rộng ở sườn marine ~ sự san bằng do biển wave ~ sự san bằng do sóng
Anh
planation
Đức
Planung
sự san bằng ; sự thành tạo đồng bằng glacial ~ sự san bằng do sông băng lateral ~ sự mở rộng ở sườn marine ~ sự san bằng do biển wave ~ sự san bằng do sóng
[DE] Planung
[EN] planation
[VI] sự hoá giẹp