TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gestaltung

cấu hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Bản Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trực quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bản thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản phác hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô' trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hình thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấu thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chi tiết đúc ép

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

gestaltung

design

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

formation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

real form

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

layout

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visual design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

format

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

configuration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diecastings design

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

gestaltung

Gestaltung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

visuelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckgießteile

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Pháp

gestaltung

La conception

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Druckgießteile,Gestaltung

[EN] diecastings design

[VI] Chi tiết đúc ép, cấu hình (thiết kế)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestaltung /die; -, -en/

(PI selten) sự trình bày; sự bài trí; sự trang trí; sự bố trí; sự trang hoàng;

Gestaltung /die; -, -en/

(seltener) sự thể hiện; sự hình thành; sự tạo thành; sự cấu thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestaltung /f =, -en/

1. (sự) trình bày, bài trí, trang trí, bô' trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, miêu tâ, mô tả; 2. hình thức, hình thái, hình dáng, hình thù; dichterische - dạng thi ca; 3. (sự) hình thành, tạo thành, cáu thành; die - der Dinge tình hỉnh; die - uon Kinderferien tổ chúc nghỉ hè cho trẻ em.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestaltung /f/IN, C_THÁI, CT_MÁY/

[EN] design

[VI] bản thiết kế, bản phác hoạ

Gestaltung /f/V_THÔNG/

[EN] configuration

[VI] cấu hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestaltung /TECH/

[DE] Gestaltung

[EN] format

[FR] composition

Anordnung,Gestaltung,Planung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anordnung; Gestaltung; Planung

[EN] lay out

[FR] implantation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gestaltung

[DE] Gestaltung

[EN] design, composition, formation, layout

[FR] La conception

[VI] Thiết kế

Gestaltung,visuelle

[DE] Gestaltung, visuelle

[EN] visual design

[FR] Design, visuel

[VI] Thiết kế, trực quan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gestaltung

formation

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Gestaltung

[EN] real form

[DE] Gestaltung

[VI] Bản Thể

[VI] thể tướng căn bản

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Gestaltung

Gestaltung

design