design
design [dizain] n. m. inv. 1. Mỹ thuật công nghiệp nhằm thích úng hình thúc hiện vật vói vẻ đẹp thuận tiện cho việc sử dụng. 2. Nghệ thuật trang trí. Des meubles de style design: Những dồ gỗ có phong cách trang trí hài hòa. > Ellipt. Des meubles design: Những dồ gồ trang trí họa tiết.