TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

design

Thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trực quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

design

visual design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

design

Gestaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

design

design

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Design,visuel

[DE] Gestaltung, visuelle

[EN] visual design

[FR] Design, visuel

[VI] Thiết kế, trực quan

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

design

design [dizain] n. m. inv. 1. Mỹ thuật công nghiệp nhằm thích úng hình thúc hiện vật vói vẻ đẹp thuận tiện cho việc sử dụng. 2. Nghệ thuật trang trí. Des meubles de style design: Những dồ gỗ có phong cách trang trí hài hòa. > Ellipt. Des meubles design: Những dồ gồ trang trí họa tiết.