Việt
Thiết kế
trực quan
Giao tiếp
Anh
visual design
visual communication
Đức
Gestaltung
visuelle
Kommunikation
Pháp
Design
visuel
Communication
:: Fehlersammelkarte: Ohne großen technischen Aufwand undZeitverlust kann während der Fertigung vom Maschinenbediener eine visuelle Bewertung der Produktqualität durchgeführt werden.
:: Phiếu tổng hợp lỗi: Trong lúc sản xuất, người điều khiển máy có thể hiển thị chất lượng sản phẩm một cách đơn giản, không cần nhiều kỹ thuật và tốn thời gian, bằng cách dùng phiếu tổng hợp lỗi để kiểm soát số lỗi và loại lỗi.
Gestaltung,visuelle
[DE] Gestaltung, visuelle
[EN] visual design
[FR] Design, visuel
[VI] Thiết kế, trực quan
Kommunikation,visuelle
[DE] Kommunikation, visuelle
[EN] visual communication
[FR] Communication, visuel
[VI] Giao tiếp, trực quan