TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

visuelle

Thiết kế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trực quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giao tiếp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

visuelle

visual design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visual communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

visuelle

Gestaltung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommunikation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

visuelle

Design

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fehlersammelkarte: Ohne großen technischen Aufwand undZeitverlust kann während der Fertigung vom Maschinenbediener eine visuelle Bewertung der Produktqualität durchgeführt werden.

:: Phiếu tổng hợp lỗi: Trong lúc sản xuất, người điều khiển máy có thể hiển thị chất lượng sản phẩm một cách đơn giản, không cần nhiều kỹ thuật và tốn thời gian, bằng cách dùng phiếu tổng hợp lỗi để kiểm soát số lỗi và loại lỗi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Gestaltung,visuelle

[DE] Gestaltung, visuelle

[EN] visual design

[FR] Design, visuel

[VI] Thiết kế, trực quan

Kommunikation,visuelle

[DE] Kommunikation, visuelle

[EN] visual communication

[FR] Communication, visuel

[VI] Giao tiếp, trực quan