TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommunikation

Truyền thông

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thông tin liên lạc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giao tiếp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

liên văn hóa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bằng lời nói

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trực quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tương thông

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tương giao

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

giao thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao tiếp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự truyền đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trao đổi ý nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốì liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối liên quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kỹthuât

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kommunikation

communication

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

intercultural communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbal communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visual communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

communication function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technical

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kommunikation

Kommunikation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

interkulturelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommunizieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

kommunikation

Communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La communication

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interculturelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verbale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visuel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fonction communication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikation,technische

[VI] truyền thông, (mang tính) kỹ thuật

[EN] Communication, technical

Kommunikation,technische

[VI] Truyền thông, (mang tính) kỹthuât

[EN] Communication, technical

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommunikation /['komunika’tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) sự truyền đạt; sự giao tiếp; sự trao đổi ý nghĩ; sự thông tin;

Kommunikation /['komunika’tsiom], die; -, -en/

mốì liên lạc; mối liên quan (Verbindung, Zusammenhang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kommunikation /f =, -en/

1. (đường) giao thông [liên lạc); (sự) giao thông, liên lạc; 2. (ngôn ngữ) (sự) giao tiếp.

Kommunikation /f =, -en/

1. (sự) giao thông, thông tin liên lạc; 2. sự giao tiếp.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikation

[EN] communication

[VI] Sự giao tiếp, mối liên lạc, truyền thông, thông tin liên lạc

Kommunikation

[EN] communication

[VI] truyền thông, giao tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kommunikation /f/M_TÍNH, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] communication

[VI] truyền thông, thông tin liên lạc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kommunikation /IT-TECH/

[DE] Kommunikation

[EN] communication

[FR] communication

Kommunikation,Kommunizieren /IT-TECH/

[DE] Kommunikation; Kommunizieren

[EN] communication function

[FR] fonction communication

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Kommunikation

[VI] Tương thông; Tương giao; Giao tiếp

[DE] Kommunikation

[EN] communication

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kommunikation

[DE] Kommunikation

[EN] communication

[FR] La communication

[VI] Truyền thông

Kommunikation,interkulturelle

[DE] Kommunikation, interkulturelle

[EN] intercultural communication

[FR] Communication, interculturelle

[VI] Truyền thông, liên văn hóa

Kommunikation,verbale

[DE] Kommunikation, verbale

[EN] verbal communication

[FR] Communication, verbale

[VI] Giao tiếp, bằng lời nói

Kommunikation,visuelle

[DE] Kommunikation, visuelle

[EN] visual communication

[FR] Communication, visuel

[VI] Giao tiếp, trực quan

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kommunikation

communication

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kommunikation

[EN] communication

[VI] Truyền thông

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kommunikation

[VI] Truyền thông, thông tin liên lạc

[EN] communication