Herkömmlichkeit /f =, -en/
phong tục, tập quán, tập tục, truyền thông, cổ truyền, thông tục, thông thường.
Herkommen /n -s, =/
1. [sự] đến nơi, tói nơi; 2. truyền thông, cổ truyền, tập tục; 3. nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn truyền, căn duyên, căn do, xuất thân, góc gác.