Provenienz /í =, -en/
í =, nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn duyên, căn do; [sự] phát sinh, tạo thành.
Herstammung /í =/
nguồn gôc, gốc tích, căn nguyên, xuất xư, căn duyên, căn do, từ nguyên học.
Ursprung /m -(e)s, -Sprünge/
nguồn gốc, góc tích, căn nguyên, xuắt xứ, căn duyên, căn do, xuất thân, khởi điểm.
Herkommen /n -s, =/
1. [sự] đến nơi, tói nơi; 2. truyền thông, cổ truyền, tập tục; 3. nguồn gốc, gốc tích, căn nguyên, xuất xứ, căn truyền, căn duyên, căn do, xuất thân, góc gác.